| Thông số |
MIN10000TL – X2 |
| Đầu vào PV |
| Công suất đầu vào PV tối đa (W) |
15000 |
| Điện áp định mức (V) |
360 |
| Điện áp đầu vào PV tối đa (V) |
600 |
| Điện áp khởi động (V) |
80 |
| Dải điện áp MPPT (V) |
60-550 |
| Dòng điện ngắn mạch đầu vào tối đa (A) |
24A |
| Dòng điện hoạt động đầu vào PV tối đa (A) |
16A |
| Số MPPT/ String |
3/1 |
| Thông số phía AC |
| Công suất hoạt động đầu ra AC định mức (kW) |
10 |
| Tối đa. Công suất biểu kiến đầu ra AC (kVA) |
10 |
| Dòng điện đầu ra AC tối đa (A) |
45.5 |
| Điện áp/dải đầu ra định mức (V) |
230V (160-300V) |
| Tần số/Dải lưới đầu ra định mức (Hz) |
50/60Hz (45-55Hz/54-65Hz) |
| Phạm vi điều chỉnh hệ số công suất |
0,8 dẫn đến 0,8 độ trễ |
| Tổng độ méo hài hiện tại THDi |
<3% |
| Dòng điện phun DC |
<0,8%ln |
| Hiệu suất |
| Tối đa. Hiệu quả |
98,1% |
| Hiệu quả Châu Âu |
97,5% |
| Hiệu quả MPPT |
>99% |
| Bảo vệ thiết bị |
| Bảo vệ kết nối ngược cực DC |
Có |
| Bảo vệ quá dòng đầu ra AC |
Có |
| Bảo vệ quá áp đầu ra AC |
Có |
| Bảo vệ ngắn mạch đầu ra AC |
Có |
| Bảo vệ nhiệt |
Có |
| Giám sát trở kháng cách điện đầu cuối DC |
Có |
| Giám sát thành phần DC |
Có |
| Giám sát hiện tại lỗi chạm đất |
Có |
| Giám sát mạng lưới điện |
Có |
| Giám sát bảo vệ đảo |
Có |
| Phát hiện lỗi chạm đất |
Có |
| Công tắc đầu vào DC |
Có |
| Bảo vệ giảm tải quá áp |
Có |
| Phát hiện dòng điện dư (RCD) |
Có |
| Cấp độ bảo vệ đột biến |
LOẠI II (DC),LOẠI II (AC) |
| Giao tiếp |
| Phương thức giao tiếp |
RS485/ RS232/ WiFi/ LAN |
| Thông số chung |
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động (° C) |
-30 đến +60 0C |
| Độ ẩm môi trường xung quanh cho phép |
0~100% |
| Độ cao cho phép (m) |
4000m |
| Tiếng ồn (dB) |
35 dB(A) |
| Xếp hạng Bảo vệ chống xâm nhập (IP) |
IP 66 |
| Cấu trúc liên kết biến tần |
Không bị cô lập |
| Hạng mục quá điện áp |
OVC II (DC), OVC III (AC) |
| Kích thước tủ (WxHxD mm) |
425/387/180 mm |
| Trọng lượng [kg] |
20 |
| Bảo hành [năm] |
5 năm |
| Loại làm mát |
Làm mát tự nhiên |
| Lưới điện quy định |
IEC 61727,IEC 62116,CEI 0-21,EN 50549,NRS 097,RD 140,UNE 217002,G98,G99,VDE-AR-N 4105 |
| An toàn EMC/Tiêu chuẩn |
IEC/EN 61000-6-1/2/3/4, IEC/EN 62109-1, IEC/EN 62109-2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.